съезжаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của съезжаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | s-jezžát'sja |
khoa học | s"ezžat'sja |
Anh | syezzhatsya |
Đức | sjesschatsja |
Việt | xiedgiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсъезжаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: съехаться)
- (встречаться) đi gặp nhau, gặp nhau.
- (собираться) tụ họp, tụ tập, tập họp, họp mặt.
- гости съезжатьсяаются — khách khứa đang đi đến
- гости съехались — khách khứa đã tề tựu (tụ họp, tụ tập)
Tham khảo
sửa- "съезжаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)