Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

съезжаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: съехаться)

  1. (встречаться) đi gặp nhau, gặp nhau.
  2. (собираться) tụ họp, tụ tập, tập họp, họp mặt.
    гости съезжатьсяаются — khách khứa đang đi đến
    гости съехались — khách khứa đã tề tựu (tụ họp, tụ tập)

Tham khảo

sửa