схоластический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

схоластический

  1. (филос.) [thuộc về] kinh viện.
  2. (оторванный от жизни) sách vở, giáo điều, xa rời thực tế.

Tham khảo sửa