Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

схема gc

  1. (чертёж) sơ đồ, lược đồ, biểu đồ, đồ biểu, đồ án
  2. (план построения) hệ thống, cơ cấu.
    схема радиоприёмника — sơ đồ (lược đồ) máy thu thanh
    схема организации — hệ thống (cơ cấu) tổ chức
  3. (общее описание) dàn bài, sơ thảo.
    схема пьесы — dàn bài vở kịch
  4. (трафаретная формула) công thức.
    мыслить схемми — suy nghĩ theo những công thức sẵn có, tư duy một cách công thức (khuôn sáo)

Tham khảo

sửa