схема
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của схема
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | shéma |
khoa học | sxema |
Anh | skhema |
Đức | schema |
Việt | xkhema |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсхема gc
- (чертёж) sơ đồ, lược đồ, biểu đồ, đồ biểu, đồ án
- (план построения) hệ thống, cơ cấu.
- схема радиоприёмника — sơ đồ (lược đồ) máy thu thanh
- схема организации — hệ thống (cơ cấu) tổ chức
- (общее описание) dàn bài, sơ thảo.
- схема пьесы — dàn bài vở kịch
- (трафаретная формула) công thức.
- мыслить схемми — suy nghĩ theo những công thức sẵn có, tư duy một cách công thức (khuôn sáo)
Tham khảo
sửa- "схема", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)