Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сумятица gc (thông tục)

  1. (Sự, cảnh, tình trạng) Chạy tứ tung, chạy nhốn nháo, chạy cuống cà kê, chạy ngược chạy xuôi.

Tham khảo sửa