сумерки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сумерки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | súmerki |
khoa học | sumerki |
Anh | sumerki |
Đức | sumerki |
Việt | xumerki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсумерки số nhiều ((скл. как ж. 3*a ; Р сумерек ))
- (Lúc) Hoàng hôn, chạng vạng, nhá nhem, nhọ mặt người; (полумрак) tranh tối tranh sáng.
- предрассветные сумерки — lúc mới lờ mờ sáng, lúc sáng tinh mơ
Tham khảo
sửa- "сумерки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)