сумеречный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сумеречный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | súmerečnyj |
khoa học | sumerečnyj |
Anh | sumerechny |
Đức | sumeretschny |
Việt | xumeretrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсумеречный
- (Thuộc về) Hoàng hôn, chạng vạng, nhá nhem; перен. (мрачный) ảm đạm, xám xịt, u ám.
- сумеречныйсвет — ánh sáng lúc hoàng hôn (chạng vạng), ánh sáng lờ mờ (mờ mờ)
- сумеречное время, сумеречная пора — lúc hoàng hôn, lúc chạng vạng, lúc nhá nhem
- (зоол.) [hoạt động lúc] hoàng hôn.
- сумеречные животные — động vật hoàng hôn (Crepuscularia)
- сумеречное состояние — мед. — trạng thái ý thức hoàng hôn
Tham khảo
sửa- "сумеречный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)