судок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của судок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sudók |
khoa học | sudok |
Anh | sudok |
Đức | sudok |
Việt | xuđoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсудок gđ
- (для соусов) [cái] bình đựng xốt.
- (столовый прибор) [cái] giá để bình dầu giấm.
- мн.: — судокки — (для переноски кушаний) — [cái] cặp lồng, cà mèn
Tham khảo
sửa- "судок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)