Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

судок

  1. (для соусов) [cái] bình đựng xốt.
  2. (столовый прибор) [cái] giá để bình dầu giấm.
    мн.: судокки — (для переноски кушаний) — [cái] cặp lồng, cà mèn

Tham khảo

sửa