Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

судейский

  1. (Thuộc về) Thẩm phán, quan tòa, tòa án.
  2. (спорт.) [thuộc về] trọng tài.
    судейская коллегия — hội đồng trọng tài

Tham khảo

sửa