судейский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của судейский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sudéjskij |
khoa học | sudejskij |
Anh | sudeyski |
Đức | sudeiski |
Việt | xuđeixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсудейский
- (Thuộc về) Thẩm phán, quan tòa, tòa án.
- (спорт.) [thuộc về] trọng tài.
- судейская коллегия — hội đồng trọng tài
Tham khảo
sửa- "судейский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)