субъект
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của субъект
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sub-jékt |
khoa học | sub"ekt |
Anh | subyekt |
Đức | subjekt |
Việt | xubiect |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
субъект gđ
- филос., юр. — chủ thể
- (мед.) Người.
- (грам.) Chủ ngữ.
- (thông tục)(о человеке) — người; неодобр. — kẻ, ngữ, gã
Tham khảo sửa
- "субъект", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)