стяжать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стяжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stjažát' |
khoa học | stjažat' |
Anh | styazhat |
Đức | stjaschat |
Việt | xtiagiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстяжать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- (богатство, деньги) vớ, phất, kiếm, phát tài, tạo nên.
- (приобретать, добиваться) giành, cố đạt được, cố giành được; сов. đạt được, giành được, được.
- стяжать известность — đạt được tiếng tăm, được nổi tiếng
Tham khảo
sửa- "стяжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)