Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

стяжать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. (богатство, деньги) vớ, phất, kiếm, phát tài, tạo nên.
  2. (приобретать, добиваться) giành, cố đạt được, cố giành được; сов. đạt được, giành được, được.
    стяжать известность — đạt được tiếng tăm, được nổi tiếng

Tham khảo sửa