стыдиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стыдиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stydít'sja |
khoa học | stydit'sja |
Anh | styditsya |
Đức | styditsja |
Việt | xtyđitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстыдиться Thể chưa hoàn thành (,(Р, + инф.))
- Xấu hổ, hổ thẹn, bẽ mặt, thẹn mặt, xấu mặt, lấy làm xấu hổ; (стесняться) thẹn thùng, thẹn thò, sượng sùng, bẽn lẽn, bẽ bàng.
- стыдиться итесь! — anh thật đáng xấu hổ!, chúng bay thật đáng hổ thẹn!
Tham khảo
sửa- "стыдиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)