стучаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стучаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stučát'sja |
khoa học | stučat'sja |
Anh | stuchatsya |
Đức | stutschatsja |
Việt | xtutratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстучаться Thể chưa hoàn thành
- (thông tục)Va vào, đụng vào
- (в дверь, окно и т. п. ) gõ cửa, đập cửa, đấm cửa, nện cửa, gọi cửa.
- .
- стучаться в дверь — а) — (обращаться с просьбой) — gõ cửa nhà ai, nhờ ai, xin ai; б) — (приближаться, надвигаться) — đến gần, xuất hiện, hiện ra
Tham khảo
sửa- "стучаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)