ступенька
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ступенька
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stupén'ka |
khoa học | stupen'ka |
Anh | stupenka |
Đức | stupenka |
Việt | xtupenca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaступенька gc
- Bậc, bực, nấc, cấp, bậc thang, bực thang, nấc thang.
- подниматься спускаться по ступенькм — lên, xuống theo bậc thang
Tham khảo
sửa- "ступенька", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)