Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ступенька gc

  1. Bậc, bực, nấc, cấp, bậc thang, bực thang, nấc thang.
    подниматься спускаться по ступенькм — lên, xuống theo bậc thang

Tham khảo

sửa