ступенчатый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ступенчатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stupénčatyj |
khoa học | stupenčatyj |
Anh | stupenchaty |
Đức | stupentschaty |
Việt | xtupentraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
ступенчатый
Tham khảo sửa
- "ступенчатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)