Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

стукаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: стукнуться) ‚(о В)

  1. Va phải, chạm phải, đụng phải, cụng phải, va, chạm.
    стукнуться головой обо что-л. — đầu cụng (va, cụng) phải cái gì, cụng (va, đụng) đầu vào cái gì

Tham khảo

sửa