стукаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стукаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stúkat'sja |
khoa học | stukat'sja |
Anh | stukatsya |
Đức | stukatsja |
Việt | xtucatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстукаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: стукнуться) ‚(о В)
- Va phải, chạm phải, đụng phải, cụng phải, va, chạm.
- стукнуться головой обо что-л. — đầu cụng (va, cụng) phải cái gì, cụng (va, đụng) đầu vào cái gì
Tham khảo
sửa- "стукаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)