студень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của студень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stúden' |
khoa học | studen' |
Anh | studen |
Đức | studen |
Việt | xtuđen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстудень gđ
Tham khảo
sửa- "студень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)