строчить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của строчить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stročít' |
khoa học | stročit' |
Anh | strochit |
Đức | strotschit |
Việt | xtrotrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстрочить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: настрочить) , 4c
- тк. несов. — (В) (шить) khâu, may, khâu đột
- тк. несов. (thông tục) — (на швейной машине) — khâu máy, khâu
- (thông tục)(писать) ngoáy, viết nhanh
- тк. несов. (thông tục) — (стрелять) bắn tạch tạch, quạt, quét, lia
Tham khảo
sửa- "строчить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)