настрочить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của настрочить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastročít' |
khoa học | nastročit' |
Anh | nastrochit |
Đức | nastrotschit |
Việt | naxtrotrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
настрочить Hoàn thành
- Xem строчить
Tham khảo sửa
- "настрочить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)