строитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của строитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stroítel' |
khoa học | stroitel' |
Anh | stroitel |
Đức | stroitel |
Việt | xtroitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстроитель gđ
- Người xây dựng, người kiến thiết; (архитектор) kiến trúc sư, nhà kiến trúc; (рабочи) [người] thợ xây dựng, công nhân kiến trúc.
- инженер-~ — kỹ sư xây dựng
- высок. — người xây dựng, người kiến thiết
- строительи новой жизни — những người xây dựng cuộc sống mới
- строительи коммунизма — những người xây dựng (kiến thiết) chủ nghĩa cộng sản
Tham khảo
sửa- "строитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)