стрельба
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стрельба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strel'bá |
khoa học | strel'ba |
Anh | strelba |
Đức | strelba |
Việt | xtrelba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=стрельб}} стрельба gc
- (Sự) Bắn, bắn súng, xạ kích; (артиллерийская) [sự] pháo kích, bắn pháo, bắn đại pháo, bắn đại bác; (из лука) [sự] bắn cung.
- открыть стрельбау — khai hỏa, nổ súng, bắn súng
- стрельба прямой наводкой — bắn trực tiếp, bắn trực diện, bắn thẳng
- стрельба непрямой наводкой — bắn cầu vồng
- мн.: — стрельбы — воен. — (учебные выстрелы) — [môn, khoa] xạ kích, tác xạ, bắn súng, tập bắn
Tham khảo
sửa- "стрельба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)