страшиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của страшиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strašít'sja |
khoa học | strašit'sja |
Anh | strashitsya |
Đức | straschitsja |
Việt | xtrasitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстрашиться Thể chưa hoàn thành ((Р))
Tham khảo
sửa- "страшиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)