странствовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của странствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stránstvovat' |
khoa học | stranstvovat' |
Anh | stranstvovat |
Đức | stranstwowat |
Việt | xtranxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстранствовать Thể chưa hoàn thành
- Chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba, du phương.
- уст. — (на богомолье) — hành hương; (о монахе) — hành cước
Tham khảo
sửa- "странствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)