странность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của странность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stránnost' |
khoa học | strannost' |
Anh | strannost |
Đức | strannost |
Việt | xtrannoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстранность gc
- (Tính, sự) Lạ lùng, kỳ lạ, lạ kỳ, kỳ cục, kỳ quặc; (страная черта) [tính chất, tính] lạ lùng, kỳ cục, kỳ quặc; (странное явление) hiện tượng lạ lùng.
- странность взглядов — tính chất lạ lùng (kỳ quặc, kỳ cục) của những quan điểm
- человек со странностями — người gàn dở, người dở hơi, người tàng tàng, người kỳ cục, kẻ ngông rởm
- что за странност! — cái gì lạ lùng thế này!, cái gì kỳ quặc thế này!
Tham khảo
sửa- "странность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)