Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

столовая gc ((скл. как прил.))

  1. (в квартире) phòng ăn.
  2. (общественная) nhà ăn, quán ăn, hiệu ăn, nhà ăn công cộng.
    студенческая столовая — nhà ăn của sinh viên

Tham khảo sửa