столовая
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của столовая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stolóvaja |
khoa học | stolovaja |
Anh | stolovaya |
Đức | stolowaja |
Việt | xtolovaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстоловая gc ((скл. как прил.))
- (в квартире) phòng ăn.
- (общественная) nhà ăn, quán ăn, hiệu ăn, nhà ăn công cộng.
- студенческая столовая — nhà ăn của sinh viên
Tham khảo
sửa- "столовая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)