стократный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của стократный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stokrátnyj |
khoa học | stokratnyj |
Anh | stokratny |
Đức | stokratny |
Việt | xtocratny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
стократный
Tham khảo sửa
- "стократный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)