стихийный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стихийный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stihíjnyj |
khoa học | stixijnyj |
Anh | stikhiny |
Đức | stichiny |
Việt | xtikhiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaстихийный
- (Thuộc về) Hiện tượng tự nhiên, lực lượng thiên nhiên.
- стихийное бедствие — [trận] thiên tai
- стихийная сила — lực lượng tự nhiên
- (неогранизованный) tự phát.
- стихийное движение — phong trào tự phát
Tham khảo
sửa- "стихийный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)