Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

стихийный

  1. (Thuộc về) Hiện tượng tự nhiên, lực lượng thiên nhiên.
    стихийное бедствие — [trận] thiên tai
    стихийная сила — lực lượng tự nhiên
  2. (неогранизованный) tự phát.
    стихийное движение — phong trào tự phát

Tham khảo

sửa