стилистический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

стилистический

  1. (Thuộc về) Phong cách, cách điệu; bút pháp, văn phong, lối văn, lối hành văn, văn pháp (ср. стиль 1, 2 ).
    стилистическая ошибка — sai về hành văn, lỗi [về] văn pháp, lỗi [về] tu từ
    стилистическая окраска — sắc thái tu từ

Tham khảo

sửa