стесняться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стесняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stesnját'sja |
khoa học | stesnjat'sja |
Anh | stesnyatsya |
Đức | stesnjatsja |
Việt | xtexniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстесняться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: постесняться))
- тк. несов. — ngượng, ngượng ngùng, ngượng nghịu
- ру стеснятьсяятесь! — xin cứ việc tự nhiên!, xin đừng khách khí!, xin đừng làm khách!
- (проявлять стеснительность в чём-л. ) ngại, e ngại, ngần ngại,, ngại ngùng, ké né
- (стыдиться) thẹn, thẹn thò, thẹn thùng, xấu hổ, hổ ngươi
- (+инф. ) (не решаться тж. ) không dám.
- он вас стеснятьсяяется — thằng bé nó thẹn (thẹn thò, xấu hổ, hổ ngươi) với anh đấy
- он стеснятьсяяется публики — anh ta ngại ngùng (e ngại) trước công chúng
- он никого не стеснятьсяяется — nó thì chẳng ngại ai hết
- не стеснятьсяяйтесь говорить правду — anh đừng ngại nói thật
- не стесняться в выражениях — nói càn, nói bậy, nói tục, nói vong mạng, nói văng tê
Tham khảo
sửa- "стесняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)