Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

стесняться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: постесняться))

  1. тк. несов. — ngượng, ngượng ngùng, ngượng nghịu
    ру стеснятьсяятесь! — xin cứ việc tự nhiên!, xin đừng khách khí!, xin đừng làm khách!
  2. (проявлять стеснительность в чём-л. ) ngại, e ngại, ngần ngại,, ngại ngùng, ké né
  3. (стыдиться) thẹn, thẹn thò, thẹn thùng, xấu hổ, hổ ngươi
  4. (+инф. ) (не решаться тж. ) không dám.
    он вас стеснятьсяяется — thằng bé nó thẹn (thẹn thò, xấu hổ, hổ ngươi) với anh đấy
    он стеснятьсяяется публики — anh ta ngại ngùng (e ngại) trước công chúng
    он никого не стеснятьсяяется — nó thì chẳng ngại ai hết
    не стеснятьсяяйтесь говорить правду — anh đừng ngại nói thật
    не стесняться в выражениях — nói càn, nói bậy, nói tục, nói vong mạng, nói văng tê

Tham khảo

sửa