стереография
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của стереография
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stereográfija |
khoa học | stereografija |
Anh | stereografiya |
Đức | stereografija |
Việt | xtereographiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
стереография gc (мат.)
Tham khảo sửa
- "стереография", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)