стенка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стенка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sténka |
khoa học | stenka |
Anh | stenka |
Đức | stenka |
Việt | xtenca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстенка gc
- Vách, tường, liếp ngăn, tấm chắn.
- (боковая сторона) thành, vách, cạnh.
- стенки ящика — những thành hòm
- стенки кровеносных содусов — thành huyết quản, thành mạch máu
- гимнастическая стенка спорт — [cái] thang thể dục, thang thẳng đứng
Tham khảo
sửa- "стенка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)