стекаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стекаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stekát'sja |
khoa học | stekat'sja |
Anh | stekatsya |
Đức | stekatsja |
Việt | xtecatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстекаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: стечься)
- Chảy vào, chảy dồn vào, hợp lưu.
- перен. — tụ tập [lại], tập hợp [lại], quy tụ [lại], họp lại, dồn lại
- много народу стеклось на площадь — đông đảo dân chúng tụ tập (tập hợp, quy tụ, họp, dồn) lại trên quảng trường
Tham khảo
sửa- "стекаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)