стечься
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của стечься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stéč'sja |
khoa học | steč'sja |
Anh | stechsya |
Đức | stetschsja |
Việt | xtetrxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
стечься Hoàn thành
- Xem стекаться
Tham khảo sửa
- "стечься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)