Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

стараться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: постараться)

  1. (делать что-л. с уседием) cố gắng, cố, gắng, chịu khó, gắng gổ.
    стараться изо всех сил — cố (rán, gắng, dốc, đem) hết sức
  2. (+инф. ) (прилагать усилия) nỗ lực, cố gắng, rán sức, gắng sức, cố.
    стараться выиграть время — cố tranh thủ thời gian

Tham khảo sửa