Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

стапель

  1. (мор.) Triền đà, âu đà, sân đóng tầu, sàn chữa tàu.
    на стапелье, стапельях — đang đóng, đang chữa
    сходить со стапелья, стапельей — đóng xong, chữa xong

Tham khảo sửa