сруб
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaсруб gđ
- (действие) [sự] đẵn, đốn, hạ, chặt.
- сруб леса — sự đốn (đẵn chặt) gỗ
- продать лес на сруб — bán rừng để đốn (đẵn, chặt)
- (деревянное сооружение) thành gỗ, vách gỗ, khung gỗ tròn.
- сруб колодца — thành giếng [bằng gỗ], thành gỗ của giếng
- сруб шахты — thành gỗ hầm mỏ
Tham khảo
sửa- "сруб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)