Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сродниться Hoàn thành ((с Т))

  1. Kết bạn, đánh bạn, kết nghĩa, kết thân, gắn bó, thân; (свыкнуться) quen.

Tham khảo

sửa