средне
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của средне
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | srédne |
khoa học | sredne |
Anh | sredne |
Đức | sredne |
Việt | xređne |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсредне (thông tục)
- (Một cách) Trung bình, bình thường, thường thường, xoàng.
Tham khảo
sửa- "средне", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)