спячка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спячка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spjáčka |
khoa học | spjačka |
Anh | spyachka |
Đức | spjatschka |
Việt | xpiatrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaспячка gc
- (у животных) [sự, trạng thái] ngủ, ngủ nghỉ, tiềm sinh.
- зимняя спячка — [sự] ngủ đông, đông miên
- (thông tục)(тяжёлый сон) — [sự, trạng thái] ngủ mê mệt, ngủ ngây ngất; перен. — [trạng thái] đờ đẫn, sững sờ, mê ngủ
Tham khảo
sửa- "спячка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)