спросонок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спросонок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sprosónok |
khoa học | sprosonok |
Anh | sprosonok |
Đức | sprosonok |
Việt | xproxonoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaспросонок нареч,разг.
- Đang ngái ngủ, chưa tỉnh ngủ, nửa mơ nửa tỉnh.
- спросонок он разобрал, в чём дело — đang ngái ngủ nên nó chưa hiểu việc gì đã xảy ra
Tham khảo
sửa- "спросонок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)