способ
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của способ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spósob |
khoa học | sposob |
Anh | sposob |
Đức | sposob |
Việt | xpoxob |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaспособ gđ
- Phương pháp, cách thức, phương sách, phương thức, phương kế, cách.
- способ выражения — phương thức diễn đạt
- способ употребления — cách dùng, cách thức sử dụng
- капиталистический способ производства — phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
- таким способом — bằng cách đó
- другим способом — bằng cách khác
- каким бы то ни было способом — dù bằng cách (cách thức, phương thức) nào đi nữa, dù dùng phương sách (phương kế, phương pháp) nào đi nữa
Tham khảo
sửa- "способ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)