спорить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спорить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spórit' |
khoa học | sporit' |
Anh | sporit |
Đức | sporit |
Việt | xporit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaспорить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поспорить)
- (с Т о П) tranh luận, tranh cãi, cãi nhau.
- спорить кем-л. о литературе — tranh luận với ai về văn học
- они долго споритьили — họ cãi nhau hồi lâu, họ tranh cãi lâu
- о вкусах не споритьят — về sở thích thì mỗi ngươi một ý
- (с Т) (заключать пари) đánh cuộc, đánh cá, cuộc nhau, cá nhau.
- перен. — (сопротивляться) tranh đáu, đáu tranh; (состязаться тж.) — tranh đua, đua tranh, tranh tài, so tài, thi đấu, thi đua, ganh đua, đọ sức
Tham khảo
sửa- "спорить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)