Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сплющенный

  1. Bẹp gí, dập bẹt; (о пальцах) bẹp, dẹt, bẹt; (о носе) tẹt.
    сплющенныйболт — [cái] bù loong bẹp gí
    сплющенный череп — sọ hẹp

Tham khảo

sửa