сплющенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сплющенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spljúščennyj |
khoa học | spljuščennyj |
Anh | splyushchenny |
Đức | spljuschtschenny |
Việt | xpliusenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсплющенный
- Bẹp gí, dập bẹt; (о пальцах) bẹp, dẹt, bẹt; (о носе) tẹt.
- сплющенныйболт — [cái] bù loong bẹp gí
- сплющенный череп — sọ hẹp
Tham khảo
sửa- "сплющенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)