сплеча
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сплеча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | splečá |
khoa học | spleča |
Anh | splecha |
Đức | spletscha |
Việt | xpletra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсплеча
- (Một cách) Thẳng cánh, thẳng tay.
- рубить сплеча — thẳng cánh chém
- (перен.) [một cách] bồng bột, bộp chộp, hấp tấp, nông nổi, không nghĩ kỹ, không đắn đo.
Tham khảo
sửa- "сплеча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)