Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

сплеча

  1. (Một cách) Thẳng cánh, thẳng tay.
    рубить сплеча — thẳng cánh chém
  2. (перен.) [một cách] bồng bột, bộp chộp, hấp tấp, nông nổi, không nghĩ kỹ, không đắn đo.

Tham khảo sửa