Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

специальность gc

  1. (отрасль) ngành chuyên môn, chuyên ngành, chuyên khoa
  2. (профессия) nghề chuyên môn, chuyên nghiệp, nghề nghệp, nghề.
    работать не по специальности — làm việc không theo nghề, [chuyên môn]

Tham khảo

sửa