Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

специально

  1. (Một cách) Chuyên môn, đặc biệt, riêng, chuyên.
    заниматься чем-л. специально — chuyên trách việc gì, nghiên cứu đạc biệt cái gì, chuyên [môn] nghiên cứu cái gì
  2. (thông tục) (намеренно) [một cách] cố ý, cố tình, đặc biệt.
    специально для вас — đặc biệt để cho chị, chỉ để dành riêng cho anh
    я пришёл специально для того, чтобы увидеть вас — tôi đến chỉ để được gặp anh

Tham khảo sửa