специализировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

специализировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành (,(В))

  1. (обучать специальности) dạy nghề [chuyên môn] cho. . .
  2. (придавать определённый профиль) chuyên môn hóa, cho. . . chuyên trách, cho. . . chuyên doanh.

Tham khảo

sửa