спектакль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спектакль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spektákl' |
khoa học | spektakl' |
Anh | spektakl |
Đức | spektakl |
Việt | xpectacl |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaспектакль gđ
- (представление) [buổi] diễn
- (постановка) vở diễn, vở kịch, vở tuồng, vở chèo; vở (сокр. ).
- дневной спектакль — buổi diễn ban ngày
- ставить спектакль — dựng vở
Tham khảo
sửa- "спектакль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)