спасаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спасаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spasát'sja |
khoa học | spasat'sja |
Anh | spasatsya |
Đức | spasatsja |
Việt | xpaxatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaспасаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: спастись)
- Được cứu thoát, được cứu vớt, thoát thân, cứu thân, thoát, tránh.
- спасаться бегством — chạy thoát, chạy thoát thân
- спасаться от смерти — thoát chết, sống sót
- спастись от преследования — tránh (thoát) khỏi sự theo dõi
- спасаться, выбросившись с парашютом — nhảy dù để thoát
- он едва спасся — vất vả lắm nó mới thoát chết được
- спасатьсяайся, кто может! — hãy chạy thoát đi! mạnh ai nấy thoát!
Tham khảo
sửa- "спасаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)