Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сочиться Thể chưa hoàn thành

  1. Rỉ, rỉ ra, rỉ rỉ, rịn, thẩm lậu.
    сочиться кровью — rỉ máu

Tham khảo

sửa