социал-демократия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của социал-демократия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sociáldemokrátija |
khoa học | social-demokratija |
Anh | sotsialdemokratiya |
Đức | sozialdemokratija |
Việt | xotxialđemocratiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсоциал-демократия gc
- (политическое направление) phong trào (trào lưu) xã hội - dân chủ, phong trào dân chủ xã hội.
- (собир.) (социал-демократы) phái (đảng) xã hội - dân chủ, phái (đảng) dân chủ xã hội.
Tham khảo
sửa- "социал-демократия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)