социал-демократия

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

социал-демократия gc

  1. (политическое направление) phong trào (trào lưu) xã hội - dân chủ, phong trào dân chủ xã hội.
  2. (собир.) (социал-демократы) phái (đảng) xã hội - dân chủ, phái (đảng) dân chủ xã hội.

Tham khảo

sửa